Từ "small hours" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ khoảng một đến ba giờ sáng (1:00 AM đến 3:00 AM). Đây là khoảng thời gian mà hầu hết mọi người thường đã ngủ say, và thường được coi là thời điểm yên tĩnh nhất trong đêm.
Giải thích:
Small hours (danh từ số nhiều): Khoảng thời gian từ một đến ba giờ sáng, khi mà mọi người thường không hoạt động và không có nhiều tiếng động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những hoạt động muộn vào ban đêm hoặc những suy nghĩ, cảm xúc trong khoảng thời gian này.
Ví dụ sử dụng:
I was still awake in the small hours, thinking about my future. (Tôi vẫn còn thức trong những giờ nhỏ, suy nghĩ về tương lai của mình.)
They arrived home in the small hours of the morning after the party. (Họ về nhà vào những giờ nhỏ của buổi sáng sau bữa tiệc.)
She often goes for a walk in the small hours to clear her mind. (Cô ấy thường đi dạo vào những giờ nhỏ để làm sáng tỏ đầu óc.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc thơ ca, "small hours" có thể được sử dụng để tạo ra bầu không khí tĩnh lặng, cô đơn hoặc suy tư.
Ví dụ: "In the small hours of the night, the world feels different, as if time stands still." (Trong những giờ nhỏ của đêm, thế giới cảm thấy khác biệt, như thể thời gian ngừng trôi.)
Phân biệt biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Late night: Chỉ khoảng thời gian muộn vào ban đêm, không chỉ rõ thời gian cụ thể như "small hours".
Midnight: Giờ giữa đêm, 12 giờ đêm, khác với khoảng thời gian chỉ sau đó.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Burn the midnight oil: Nghĩa là thức khuya làm việc hoặc học, liên quan đến việc hoạt động vào những giờ muộn.
Night owl: Chỉ những người có thói quen thức khuya và hoạt động nhiều vào ban đêm.